Trang chủ500645 • BOM
add
Deepak Frtlsrs and Ptrchmcls Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.116,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 ₹ - 1.150,00 ₹
Phạm vi một năm
453,20 ₹ - 1.443,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
138,67 T INR
Số lượng trung bình
44,15 N
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,79 T | 39,21% |
Chi phí hoạt động | 5,13 T | 12,87% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | 335,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 212,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,86 | 335,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 T | 90,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | -62,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | 335,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |