Trang chủ500463 • BOM
add
Black Box Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
530,00 ₹ - 550,75 ₹
Phạm vi một năm
321,00 ₹ - 715,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,38 T INR
Số lượng trung bình
42,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,45 T | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -9,11% |
Thu nhập ròng | 604,70 Tr | 47,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 38,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 7,14% |
Tổng tài sản | 30,72 T | 10,62% |
Tổng nợ | 23,13 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,70 Tr | 47,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.883