Trang chủ500425 • BOM
add
Ambuja Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
498,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
487,40 ₹ - 507,90 ₹
Phạm vi một năm
452,90 ₹ - 706,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT INR
Số lượng trung bình
156,05 N
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,29 T | 14,76% |
Chi phí hoạt động | 44,13 T | 18,98% |
Thu nhập ròng | 21,15 T | 157,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,68 | 123,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,59 | 256,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,04 T | -13,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,03 T | -32,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,15 T | 157,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ambuja Cements Limited, formerly known as Gujarat Ambuja Cement Limited, is a major Indian cement producing company. The Group markets cement and clinker for both domestic and export markets. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.548