Trang chủ500408 • BOM
add
Tata Elxsi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.751,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.661,00 ₹ - 5.788,50 ₹
Phạm vi một năm
4.601,05 ₹ - 8.140,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
356,30 T INR
Số lượng trung bình
10,99 N
Tỷ số P/E
47,81
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 T | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -12,04% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -21,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | -18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 23,18 | -21,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | -26,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,90 T | 18,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -21,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.973