Trang chủ500403 • BOM
add
Sundram Fasteners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.011,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.019,90 ₹ - 1.029,70 ₹
Phạm vi một năm
832,25 ₹ - 1.496,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
214,90 T INR
Số lượng trung bình
30,50 N
Tỷ số P/E
39,33
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,33 T | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 7,38 T | 7,13% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,10 Tr | 14,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.185