Trang chủ500355 • BOM
add
Rallis India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
320,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
317,00 ₹ - 326,10 ₹
Phạm vi một năm
196,00 ₹ - 378,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,36 T INR
Số lượng trung bình
39,22 N
Tỷ số P/E
49,81
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 1,95% |
Thu nhập ròng | -318,70 Tr | -50,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | -53,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,71 | -59,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,68 Tr | -296,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | 59,51% |
Tổng tài sản | 29,74 T | -0,96% |
Tổng nợ | 10,70 T | -8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -318,70 Tr | -50,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.677