Trang chủ500294 • BOM
add
NCC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
184,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,85 ₹ - 187,05 ₹
Phạm vi một năm
169,95 ₹ - 364,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
114,90 T INR
Số lượng trung bình
376,33 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,45 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | 13,75% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -13,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,95 | -12,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 T | -12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 T | 9,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
6.586