Trang chủ500292 • BOM
add
Heidelbergcement India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
214,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
213,20 ₹ - 221,05 ₹
Phạm vi một năm
181,05 ₹ - 257,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,91 T INR
Số lượng trung bình
9,11 N
Tỷ số P/E
46,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | -69,47% |
Thu nhập ròng | 504,50 Tr | 4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,23 | 4,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 908,48 Tr | 0,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -10,25% |
Tổng tài sản | 25,42 T | -4,48% |
Tổng nợ | 11,47 T | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,50 Tr | 4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.017