Trang chủ500284 • BOM
add
Lords Chloro Alkali Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
167,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
165,50 ₹ - 169,70 ₹
Phạm vi một năm
117,25 ₹ - 216,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T INR
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
70,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,78 Tr | 27,71% |
Chi phí hoạt động | 161,25 Tr | 81,13% |
Thu nhập ròng | 26,03 Tr | 4.867,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 3.722,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,47 Tr | 295,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,42 Tr | -65,14% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 43,27% |
Tổng nợ | 1,94 T | 98,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,03 Tr | 4.867,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
199