Trang chủ500271 • BOM
add
Max Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.606,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.577,20 ₹ - 1.607,50 ₹
Phạm vi một năm
972,55 ₹ - 1.678,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
547,59 T INR
Số lượng trung bình
20,37 N
Tỷ số P/E
201,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,25 T | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 12,40 T | 18,37% |
Thu nhập ròng | 696,40 Tr | -45,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,04 | -44,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | -11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,23 T | 30,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 696,40 Tr | -45,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
10