Trang chủ500260 • BOM
add
Ramco Cements Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.029,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.026,75 ₹ - 1.050,80 ₹
Phạm vi một năm
788,75 ₹ - 1.206,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
246,93 T INR
Số lượng trung bình
24,43 N
Tỷ số P/E
76,85
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,74 T | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 10,75 T | -3,43% |
Thu nhập ròng | 850,30 Tr | 128,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 131,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,64 | 142,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 T | 23,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 74,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 850,30 Tr | 128,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.767