Trang chủ500257 • BOM
add
Lupin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.988,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.013,00 ₹ - 2.055,00 ₹
Phạm vi một năm
1.774,00 ₹ - 2.403,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
933,33 T INR
Số lượng trung bình
18,25 N
Tỷ số P/E
25,29
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,68 T | 11,93% |
Chi phí hoạt động | 30,40 T | 7,93% |
Thu nhập ròng | 12,19 T | 52,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,45 | 35,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 26,62 | 51,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,79 T | 34,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,90 T | 46,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 T | 52,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Lupin Limited is an Indian multinational pharmaceutical company based in Mumbai. It is primarily a manufacturer of generic drugs, covering therapeutic areas such as paediatrics, cardiovascular, anti-infectives, diabetology, asthma and anti-tuberculosis. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.006