Trang chủ500239 • BOM
add
K G Denim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,61 ₹ - 17,40 ₹
Phạm vi một năm
13,55 ₹ - 29,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
436,87 Tr INR
Số lượng trung bình
8,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,70 Tr | -88,98% |
Chi phí hoạt động | 34,70 Tr | -83,25% |
Thu nhập ròng | -107,60 Tr | -38,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,01 | -1.153,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,65 Tr | 332,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,30 Tr | 255,49% |
Tổng tài sản | 3,41 T | -15,90% |
Tổng nợ | 3,53 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -123,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,60 Tr | -38,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
667