Trang chủ500238 • BOM
add
Whirlpool Of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.376,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.369,25 ₹ - 1.393,90 ₹
Phạm vi một năm
899,00 ₹ - 2.120,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
174,37 T INR
Số lượng trung bình
49,40 N
Tỷ số P/E
48,34
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,32 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | 1,48% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 1,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 3,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,49 | 1,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | 0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,60 T | 14,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 1,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.193