Trang chủ500233 • BOM
add
Kajaria Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ₹ - 1.198,80 ₹
Phạm vi một năm
745,00 ₹ - 1.322,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
185,98 T INR
Số lượng trung bình
13,74 N
Tỷ số P/E
51,25
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,68%
0,53%
0,84%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,86 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | -11,06% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 57,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 56,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,37 | 58,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 34,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,47 T | 23,09% |
Tổng tài sản | 39,69 T | 6,96% |
Tổng nợ | 9,71 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 57,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.794