Trang chủ500228 • BOM
add
JSW Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.011,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.009,65 ₹ - 1.032,50 ₹
Phạm vi một năm
762,00 ₹ - 1.063,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 NT INR
Số lượng trung bình
71,13 N
Tỷ số P/E
74,93
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
JSWSTEEL
0,064%
0,60%
0,63%
2,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,78 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 95,37 T | -3,56% |
Thu nhập ròng | 7,17 T | -70,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -69,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,35 | -66,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,10 T | -24,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,92 T | -16,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,17 T | -70,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
JSW Steel Limited is an Indian multinational steel producer based in Mumbai and is a flagship company of the JSW Group. After the merger of Bhushan Power & Steel, Ispat Steel and Jindal Vijayanagar Steel Limited, JSW Steel became India's second largest private sector steel company. Wikipedia
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.301