Trang chủ500227 • BOM
add
Jindal Poly Films Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
709,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
675,55 ₹ - 706,05 ₹
Phạm vi một năm
450,00 ₹ - 1.145,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,14 T INR
Số lượng trung bình
2,78 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,71 T | 39,38% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -34,66% |
Thu nhập ròng | 41,06 Tr | 121,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 115,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 928,79 Tr | 279,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,22 T | 25,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,06 Tr | 121,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
278