Trang chủ500215 • BOM
add
Agro Tech Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
806,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
803,35 ₹ - 823,95 ₹
Phạm vi một năm
646,90 ₹ - 1.151,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,98 T INR
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
354,18
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 8,03% |
Chi phí hoạt động | 698,30 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | 39,10 Tr | 55,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 43,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,53 Tr | 69,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,80 Tr | -27,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,10 Tr | 55,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
564