Trang chủ500187 • BOM
add
AGI Greenpac Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
813,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
809,00 ₹ - 817,65 ₹
Phạm vi một năm
600,00 ₹ - 1.300,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,29 T INR
Số lượng trung bình
5,41 N
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | -63,95% |
Thu nhập ròng | 966,10 Tr | 33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 18,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | 14,36% |
Tổng tài sản | 34,96 T | 4,15% |
Tổng nợ | 13,98 T | -9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,10 Tr | 33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.388