Trang chủ500174 • BOM
add
Gujarat Lease Financing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,39 ₹ - 6,40 ₹
Phạm vi một năm
4,98 ₹ - 10,11 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
168,18 Tr INR
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
295,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,17 Tr | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 105,41% |
Thu nhập ròng | 455,00 N | 7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,35 | -28,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | -2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | -92,82% |
Tổng tài sản | 63,62 Tr | 1,32% |
Tổng nợ | 104,23 Tr | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,00 N | 7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3