Trang chủ500164 • BOM
add
Godrej Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.114,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.050,10 ₹ - 1.174,35 ₹
Phạm vi một năm
724,35 ₹ - 1.313,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
380,53 T INR
Số lượng trung bình
33,72 N
Tỷ số P/E
78,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,47 T | 33,90% |
Chi phí hoạt động | 13,09 T | 32,83% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 76,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 32,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 T | 76,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,69 T | 36,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 76,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Godrej Industries Limited is a holding company of the Godrej Group. The company has its headquarters in Mumbai, India. Wikipedia
Ngày thành lập
1963
Trang web