Trang chủ500144 • BOM
add
Finolex Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
982,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
965,00 ₹ - 990,05 ₹
Phạm vi một năm
720,05 ₹ - 1.695,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
148,66 T INR
Số lượng trung bình
23,25 N
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,95 T | 13,82% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 16,61% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | 3,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,83 T | 4,13% |
Tổng tài sản | 62,87 T | 11,56% |
Tổng nợ | 7,91 T | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | 3,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.576