Trang chủ500117 • BOM
add
DCW Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,20 ₹ - 79,00 ₹
Phạm vi một năm
46,90 ₹ - 113,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,14 T INR
Số lượng trung bình
87,44 N
Tỷ số P/E
52,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | 19,21% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 14,38% |
Thu nhập ròng | 134,23 Tr | 208,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 191,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,75 Tr | 207,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 20,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,23 Tr | 208,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.761