Trang chủ500114 • BOM
add
Titan Industries
Giá đóng cửa hôm trước
3.727,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.720,25 ₹ - 3.826,00 ₹
Phạm vi một năm
2.947,55 ₹ - 3.826,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 NT INR
Số lượng trung bình
59,16 N
Tỷ số P/E
91,11
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 165,23 T | 24,55% |
Chi phí hoạt động | 20,66 T | 11,86% |
Thu nhập ròng | 10,91 T | 52,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 22,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,30 | 52,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,14 T | 50,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,47 T | -11,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,91 T | 52,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.191