Trang chủ500096 • BOM
add
Dabur India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
544,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
533,35 ₹ - 544,10 ₹
Phạm vi một năm
420,05 ₹ - 672,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
953,30 T INR
Số lượng trung bình
82,07 N
Tỷ số P/E
53,75
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,05 T | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 10,48 T | -0,66% |
Thu nhập ròng | 5,14 T | 2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | 1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,89 | 2,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,52 T | 2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,56 T | 14,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 T | 2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dabur Ltd is an Indian multinational consumer goods company, founded by S. K. Burman and headquartered in Ghaziabad. It manufactures Ayurvedic products and fast-moving consumer goods. Dabur derives around 60% of its revenue from the consumer care business, 11% from the food business and remaining from the international business unit. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.341