Trang chủ500096 • BOM
add
Dabur India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
495,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
492,20 ₹ - 501,50 ₹
Phạm vi một năm
480,20 ₹ - 672,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
874,46 T INR
Số lượng trung bình
59,33 N
Tỷ số P/E
48,77
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,55 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 10,39 T | 2,75% |
Thu nhập ròng | 5,22 T | 1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | -1,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,94 | 1,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,61 T | 3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,81 T | 23,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,22 T | 1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dabur Ltd is an Indian multinational consumer goods company, founded by S. K. Burman and headquartered in Ghaziabad. It manufactures Ayurvedic products and fast-moving consumer goods. Dabur derives around 60% of its revenue from the consumer care business, 11% from the food business and remaining from the international business unit. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.367