Trang chủ500068 • BOM
add
DISA India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.789,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13.503,00 ₹ - 13.790,00 ₹
Phạm vi một năm
13.100,05 ₹ - 18.995,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,64 T INR
Số lượng trung bình
104,00
Tỷ số P/E
40,69
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 304,70 Tr | 25,60% |
Thu nhập ròng | 130,40 Tr | -14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,79 | -19,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,05 Tr | -13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -19,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,40 Tr | -14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
202