Trang chủ500043 • BOM
add
Bata India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.071,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.063,60 ₹ - 1.079,00 ₹
Phạm vi một năm
1.025,75 ₹ - 1.476,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
137,21 T INR
Số lượng trung bình
20,92 N
Tỷ số P/E
80,40
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,63%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 3,68% |
Thu nhập ròng | 138,95 Tr | -73,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -72,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,97 | -51,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | -15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | 19,65% |
Tổng tài sản | 36,91 T | 5,85% |
Tổng nợ | 21,67 T | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,95 Tr | -73,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.961