Trang chủ500043 • BOM
add
Bata India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.233,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.211,00 ₹ - 1.240,40 ₹
Phạm vi một năm
1.175,80 ₹ - 1.632,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
156,29 T INR
Số lượng trung bình
10,01 N
Tỷ số P/E
44,92
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | -0,77% |
Thu nhập ròng | 586,99 Tr | 1,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,21 | 16,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 10,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,99 Tr | 1,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.073