Trang chủ500008 • BOM
add
Amara Raja Energy & Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
998,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
982,95 ₹ - 1.029,90 ₹
Phạm vi một năm
737,65 ₹ - 1.774,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
188,11 T INR
Số lượng trung bình
71,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,72 T | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | 22,31% |
Thu nhập ròng | 2,98 T | 17,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,56 | -10,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | -6,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | 4,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 T | 17,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8.280