Trang chủ500008 • BOM
add
Amara Raja Energy & Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.051,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.026,00 ₹ - 1.057,00 ₹
Phạm vi một năm
805,05 ₹ - 1.443,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
192,49 T INR
Số lượng trung bình
57,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,01 T | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 7,96 T | 13,18% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -33,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -36,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,60 | -20,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | -20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 7,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -33,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
10.196