Trang chủ4RY • FRA
add
Akeso Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 €
Mức chênh lệch một ngày
14,60 € - 14,70 €
Phạm vi một năm
6,50 € - 19,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
124,81 T HKD
Số lượng trung bình
309,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,77 Tr | 37,75% |
Chi phí hoạt động | 805,17 Tr | 22,00% |
Thu nhập ròng | -285,04 Tr | -138,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,39 | -73,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,75 Tr | -32,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 T | 139,72% |
Tổng tài sản | 13,29 T | 27,04% |
Tổng nợ | 6,93 T | 30,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,04 Tr | -138,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,75 Tr | 34,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -870,46 Tr | -896,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,78 Tr | -52,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -742,34 Tr | -257,10% |
Dòng tiền tự do | -159,22 Tr | 23,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3.529