Trang chủ4HO • FRA
add
TIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 €
Mức chênh lệch một ngày
27,80 € - 27,80 €
Phạm vi một năm
16,20 € - 28,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,13 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 24,16 T | 10,36% |
Thu nhập ròng | 15,54 T | -6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,06 T | 9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,73 T | 18,20% |
Tổng tài sản | 558,05 T | 6,20% |
Tổng nợ | 201,99 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,54 T | -6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.972