Trang chủ4HF • FRA
add
Hoist Finance AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 €
Mức chênh lệch một ngày
6,18 € - 6,18 €
Phạm vi một năm
3,98 € - 8,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T SEK
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 465,00 Tr | 80,93% |
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | 32,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,39 | 23,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,56 | 40,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,00 Tr | -57,58% |
Tổng tài sản | 56,93 T | 67,34% |
Tổng nợ | 50,23 T | 79,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | 32,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | 12,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,14 T | -258,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,83 T | 613,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | 326,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
1.102