Trang chủ4GC • FRA
add
National Storage Affiliates Trust
Giá đóng cửa hôm trước
25,18 €
Mức chênh lệch một ngày
25,58 € - 25,58 €
Phạm vi một năm
24,43 € - 42,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,16 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 68,43 Tr | -1,01% |
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | -1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | -1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -33,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,82 Tr | -1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,81 Tr | -59,27% |
Tổng tài sản | 5,14 T | -4,59% |
Tổng nợ | 3,56 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | -1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,19 Tr | -5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,72 Tr | 80,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,55 Tr | -315,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,00 N | -100,69% |
Dòng tiền tự do | 82,09 Tr | 5,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.466