Trang chủ4C • STO
add
4C Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 kr
Phạm vi một năm
9,66 kr - 23,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
669,81 Tr SEK
Số lượng trung bình
109,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,95 Tr | 20,12% |
Chi phí hoạt động | 30,92 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | -9,41 Tr | 17,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,34 | 31,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,13 Tr | 391,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -174,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,56 Tr | 50,65% |
Tổng tài sản | 493,68 Tr | 33,84% |
Tổng nợ | 213,28 Tr | 47,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,41 Tr | 17,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,49 Tr | -147,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,78 Tr | 5,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,54 Tr | 1.581,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,39 Tr | 231,24% |
Dòng tiền tự do | -34,53 Tr | -221,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
200