Trang chủ4C • STO
add
4C Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,60 kr - 16,00 kr
Phạm vi một năm
9,66 kr - 22,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
602,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
58,28 N
Tỷ số P/E
29,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,59 Tr | 24,87% |
Chi phí hoạt động | 32,13 Tr | -10,45% |
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | 67,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,88 | 73,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | 92,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 Tr | 264,13% |
Tổng tài sản | 491,54 Tr | 38,92% |
Tổng nợ | 222,76 Tr | 45,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | 67,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,67 Tr | 17,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 Tr | 5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,32 Tr | -60,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,06 Tr | -12,98% |
Dòng tiền tự do | -50,35 Tr | -122,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
197