Trang chủ4BW • FRA
add
BWX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
149,35 €
Mức chênh lệch một ngày
148,20 € - 148,20 €
Phạm vi một năm
75,92 € - 193,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 T USD
Số lượng trung bình
91,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 866,29 Tr | 28,92% |
Chi phí hoạt động | 94,44 Tr | 17,96% |
Thu nhập ròng | 82,11 Tr | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | -8,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 20,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,01 Tr | 16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,59 Tr | 124,06% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 28,30% |
Tổng nợ | 2,54 T | 34,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,11 Tr | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,16 Tr | 338,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,41 Tr | -10,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,22 Tr | -844,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,82 Tr | 438,88% |
Dòng tiền tự do | 29,37 Tr | 209,62% |
Giới thiệu
BWX Technologies, Inc. is a company headquartered in Lynchburg, Virginia that supplies nuclear components and fuel internationally. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.700