Trang chủ4BB • LON
add
4Basebio PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,00 GBX
Phạm vi một năm
1.070,00 GBX - 1.820,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
172,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
344,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,50 N | 125,75% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 44,88% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -60,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 N | 28,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | -37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,60 Tr | 947,02% |
Tổng tài sản | 44,73 Tr | 275,16% |
Tổng nợ | 18,35 Tr | 47,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -60,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | -75,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,00 N | -16,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,18 Tr | 1.058,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,94 Tr | 6.620,65% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | -59,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
101