Trang chủ49B • SGX
add
Amos Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,38 Tr | -37,05% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | -26,74% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,60 | -22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 20,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | -22,50% |
Tổng tài sản | 84,03 Tr | -14,10% |
Tổng nợ | 32,60 Tr | -17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 614,00 N | 205,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 195,50 N | -91,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -983,50 N | 66,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -637,00 N | 56,52% |
Dòng tiền tự do | -510,69 N | 19,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
132