Trang chủ499790 • KRX
add
GS P&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.100,00 ₩ - 44.150,00 ₩
Phạm vi một năm
16.510,00 ₩ - 59.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
798,19 T KRW
Số lượng trung bình
192,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,15 T | — |
Chi phí hoạt động | 9,10 T | — |
Thu nhập ròng | 3,88 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,96 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,23 T | — |
Tổng tài sản | 2,32 NT | — |
Tổng nợ | 1,08 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,87 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,84 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,90 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 T | — |
Dòng tiền tự do | -37,08 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web