Trang chủ499790 • KRX
add
GS P&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.500,00 ₩ - 51.500,00 ₩
Phạm vi một năm
16.510,00 ₩ - 59.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
997,49 T KRW
Số lượng trung bình
262,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,96 T | — |
Chi phí hoạt động | 9,30 T | — |
Thu nhập ròng | 8,42 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,96 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,43 T | — |
Tổng tài sản | 2,43 NT | — |
Tổng nợ | 1,17 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,74 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,13 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,59 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -77,91 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web