Trang chủ4996 • TYO
add
Kumiai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
779,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ¥ - 779,00 ¥
Phạm vi một năm
637,00 ¥ - 860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,75 T JPY
Số lượng trung bình
462,21 N
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,38 T | 10,39% |
Chi phí hoạt động | 5,58 T | 2,97% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | 60,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 45,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 T | 27,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,74 T | 1,51% |
Tổng tài sản | 273,83 T | 11,91% |
Tổng nợ | 118,31 T | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | 60,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
2.134