Trang chủ4994 • TPE
add
X-Legend Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,40 NT$ - 101,00 NT$
Phạm vi một năm
59,30 NT$ - 148,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T TWD
Số lượng trung bình
39,19 N
Tỷ số P/E
26,48
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,44 Tr | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 168,20 Tr | -12,64% |
Thu nhập ròng | 79,34 Tr | 65,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,81 | 63,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,93 Tr | 195,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 2,91% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -4,22% |
Tổng nợ | 389,32 Tr | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,34 Tr | 65,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
916