Trang chủ4989 • TPE
add
LCY Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,85 NT$ - 15,95 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 26,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T TWD
Số lượng trung bình
69,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,90 Tr | -35,69% |
Chi phí hoạt động | 31,50 Tr | -36,10% |
Thu nhập ròng | -91,50 Tr | -341,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,05 | -586,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,80 Tr | -53,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,81 Tr | -22,35% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -12,71% |
Tổng nợ | 582,85 Tr | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,50 Tr | -341,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,97 Tr | 24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 Tr | 24,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | 86,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,12 Tr | 21,05% |
Dòng tiền tự do | -44,75 Tr | 57,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
204