Trang chủ4989 • TPE
add
LCY Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,30 NT$ - 47,10 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 47,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T TWD
Số lượng trung bình
13,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 742,39 Tr | -19,16% |
Chi phí hoạt động | 33,50 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | -251,98 Tr | -3.392,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,94 | -4.196,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,80 Tr | -1.495,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,51 Tr | -4,52% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -25,02% |
Tổng nợ | 501,35 Tr | -8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,98 Tr | -3.392,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,70 Tr | 57,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,65 Tr | -317,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 112,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,31 Tr | 50,60% |
Dòng tiền tự do | 38,38 Tr | 122,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
204