Trang chủ4985 • TYO
add
Earth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.170,00 ¥ - 5.220,00 ¥
Phạm vi một năm
4.255,00 ¥ - 5.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,27 T JPY
Số lượng trung bình
32,73 N
Tỷ số P/E
32,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,42 T | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 17,50 T | 23,16% |
Thu nhập ròng | -3,76 T | -60,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,93 | -47,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 T | -74,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,01 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 135,64 T | 2,44% |
Tổng nợ | 60,98 T | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 T | -60,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
4.878