Trang chủ498390 • KOSDAQ
add
Hanwha Plus No.5 Special Purps Acqstn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Phạm vi một năm
1.960,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T KRW
Số lượng trung bình
8,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -20,00 | — |
Thu nhập ròng | -27,62 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | — |
Tổng tài sản | 11,77 T | — |
Tổng nợ | 2,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,62 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,76 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 602,77 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
1