Trang chủ4979 • TYO
add
OAT Agrio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.925,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.442,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,14 T JPY
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 9,60% |
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | 1.102,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 980,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 898,00 Tr | 67,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 21,70% |
Tổng tài sản | 34,66 T | 1,95% |
Tổng nợ | 17,56 T | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | 1.102,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
601