Trang chủ4976 • TPE
add
Calin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,50 NT$ - 33,20 NT$
Phạm vi một năm
22,80 NT$ - 59,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T TWD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,11 Tr | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 52,30 Tr | 36,85% |
Thu nhập ròng | -99,61 Tr | -1.187,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,07 | -1.318,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,60 Tr | -237,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -12,81% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -10,59% |
Tổng nợ | 400,22 Tr | -29,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,61 Tr | -1.187,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,86 Tr | -250,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,18 Tr | 7,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,03 Tr | -46,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,07 Tr | -950,24% |
Dòng tiền tự do | -11,94 Tr | -561,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
645