Trang chủ4976 • TPE
add
Calin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,95 NT$ - 27,60 NT$
Phạm vi một năm
22,80 NT$ - 60,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T TWD
Số lượng trung bình
513,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,72 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 43,21 Tr | 12,58% |
Thu nhập ròng | -21,74 Tr | -412,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,60 | -407,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 Tr | 12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -3,09% |
Tổng tài sản | 2,93 T | -4,79% |
Tổng nợ | 445,14 Tr | -20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,74 Tr | -412,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 Tr | 490,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,42 Tr | -54,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,82 Tr | -46,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,65 Tr | -21,38% |
Dòng tiền tự do | 120,94 Tr | 398,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
645