Trang chủ4975 • TYO
add
JCU Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.115,00 ¥ - 3.175,00 ¥
Phạm vi một năm
2.797,00 ¥ - 4.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,17 T JPY
Số lượng trung bình
48,99 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,00 T | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 10,76% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | 33,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,29 | 6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 T | 27,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,67 T | 9,94% |
Tổng tài sản | 51,26 T | 9,32% |
Tổng nợ | 6,24 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | 33,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
538