Trang chủ4973 • TYO
add
Japan Pure Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ¥ - 3.245,00 ¥
Phạm vi một năm
2.681,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,57 T JPY
Số lượng trung bình
15,32 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 283,87 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | 248,74 Tr | 39,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,42 Tr | 32,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 T | 23,16% |
Tổng tài sản | 15,86 T | -7,49% |
Tổng nợ | 2,26 T | -13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,74 Tr | 39,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
49