Trang chủ4973 • TYO
add
Japan Pure Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Phạm vi một năm
2.681,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,11 T JPY
Số lượng trung bình
15,62 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | 27,01% |
Chi phí hoạt động | 321,25 Tr | 13,11% |
Thu nhập ròng | 489,28 Tr | -11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | -30,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,28 Tr | 45,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | 4,73% |
Tổng tài sản | 18,28 T | 11,66% |
Tổng nợ | 2,71 T | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,28 Tr | -11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
52