Trang chủ4971 • TYO
add
MEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.539,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.513,00 ¥ - 2.561,00 ¥
Phạm vi một năm
2.465,00 ¥ - 4.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,96 T JPY
Số lượng trung bình
164,62 N
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 T | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 11,25% |
Thu nhập ròng | -336,52 Tr | -156,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,39 | -150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 T | 31,08% |
Tổng tài sản | 33,04 T | 15,26% |
Tổng nợ | 6,14 T | 58,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,52 Tr | -156,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1969
Trang web
Nhân viên
454