Trang chủ4968 • TYO
add
Arakawa Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.008,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
993,00 ¥ - 1.014,00 ¥
Phạm vi một năm
898,00 ¥ - 1.403,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,51 T JPY
Số lượng trung bình
23,94 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,88 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 4,85% |
Thu nhập ròng | 633,00 Tr | 270,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 108,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 T | -20,00% |
Tổng tài sản | 125,27 T | 0,27% |
Tổng nợ | 68,52 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 633,00 Tr | 270,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -598,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 949,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | — |
Dòng tiền tự do | -88,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.668