Trang chủ4967 • TYO
add
Dược phẩm Kobayashi
Giá đóng cửa hôm trước
5.271,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.211,00 ¥ - 5.281,00 ¥
Phạm vi một năm
4.850,00 ¥ - 6.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
406,80 T JPY
Số lượng trung bình
231,76 N
Tỷ số P/E
32,84
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,41 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 15,29 T | -0,66% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 235,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 239,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,32 T | -0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,67 T | 15,42% |
Tổng tài sản | 260,71 T | -0,59% |
Tổng nợ | 52,47 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 235,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 8, 1919
Trang web
Nhân viên
3.615