Trang chủ4967 • TPE
add
Tập đoàn Team Group
Giá đóng cửa hôm trước
73,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,20 NT$ - 78,00 NT$
Phạm vi một năm
60,90 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
31,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | -38,93% |
Chi phí hoạt động | 406,48 Tr | -23,67% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | -91,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,73 Tr | -69,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -80,86% |
Tổng tài sản | 9,72 T | -53,46% |
Tổng nợ | 5,89 T | -66,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | -91,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 T | -149,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,01 Tr | -516,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,24 Tr | 576,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 T | -143,54% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | -150,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423